



Mệnh giá thẻ Viettel

0.5% Giá bán: 9.950 VNĐ

0.5% Giá bán: 19.900 VNĐ

0.5% Giá bán: 29.850 VNĐ

2.5% Giá bán: 48.750 VNĐ

2.5% Giá bán: 97.500 VNĐ

2.5% Giá bán: 195.000 VNĐ

2.5% Giá bán: 292.500 VNĐ

2.5% Giá bán: 487.500 VNĐ

1.5% Giá bán: 9.850 VNĐ

1.5% Giá bán: 19.700 VNĐ

1.5% Giá bán: 29.550 VNĐ

3.5% Giá bán: 48.250 VNĐ

3.5% Giá bán: 96.500 VNĐ

3.5% Giá bán: 193.000 VNĐ

3.5% Giá bán: 289.500 VNĐ

3.5% Giá bán: 482.500 VNĐ

1.5% Giá bán: 9.850 VNĐ

1.5% Giá bán: 19.700 VNĐ

1.5% Giá bán: 29.550 VNĐ

3.5% Giá bán: 48.250 VNĐ

3.5% Giá bán: 96.500 VNĐ

3.5% Giá bán: 193.000 VNĐ

3.5% Giá bán: 289.500 VNĐ

3.5% Giá bán: 482.500 VNĐ

3% Giá bán: 9.700 VNĐ

3% Giá bán: 19.400 VNĐ

3% Giá bán: 29.100 VNĐ

5% Giá bán: 47.500 VNĐ

5% Giá bán: 95.000 VNĐ

5% Giá bán: 190.000 VNĐ

5% Giá bán: 285.000 VNĐ

5% Giá bán: 475.500 VNĐ
Bảng chiết khấu mua thẻ Viettel
(Dành cho khách hàng là thành viên của hệ thống Napthe365.com)
Mệnh giá | Chiết khấu | Giá bán |
10.000 VNĐ | 0.5% | 9.950 VNĐ |
20.000 VNĐ | 0.5% | 19.900 VNĐ |
30.000 VNĐ | 0.5% | 29.850 VNĐ |
50.000 VNĐ | 2.5% | 48.750 VNĐ |
100.000 VNĐ | 2.5% | 97.500 VNĐ |
200.000 VNĐ | 2.5% | 195.000 VNĐ |
300.000 VNĐ | 2.5% | 292.500 VNĐ |
500.000 VNĐ | 2.5% | 487.500 VNĐ |
Bảng chiết khấu mua thẻ Mobifone
(Dành cho khách hàng là thành viên của hệ thống Napthe365.com)
Mệnh giá | Chiết khấu | Giá bán |
10.000 VNĐ | 1.5% | 9.850 VNĐ |
20.000 VNĐ | 1.5% | 19.700 VNĐ |
30.000 VNĐ | 1.5% | 29.550 VNĐ |
50.000 VNĐ | 3.5% | 48.250 VNĐ |
100.000 VNĐ | 3.5% | 96.500 VNĐ |
200.000 VNĐ | 3.5% | 193.000 VNĐ |
300.000 VNĐ | 3.5% | 289.500 VNĐ |
500.000 VNĐ | 3.5% | 482.500 VNĐ |
Bảng chiết khấu mua thẻ Vinaphone
(Dành cho khách hàng là thành viên của hệ thống Napthe365.com)
Mệnh giá | Chiết khấu | Giá bán |
10.000 VNĐ | 1.5% | 9.850 VNĐ |
20.000 VNĐ | 1.5% | 19.700 VNĐ |
30.000 VNĐ | 1.5% | 29.550 VNĐ |
50.000 VNĐ | 3.5% | 48.250 VNĐ |
100.000 VNĐ | 3.5% | 96.500 VNĐ |
200.000 VNĐ | 3.5% | 193.000 VNĐ |
300.000 VNĐ | 3.5% | 289.500 VNĐ |
500.000 VNĐ | 3.5% | 482.500 VNĐ |
Bảng chiết khấu mua thẻ Vietnamobile
(Dành cho khách hàng là thành viên của hệ thống Napthe365.com)
Mệnh giá | Chiết khấu | Giá bán |
10.000 VNĐ | 3.0% | 9.700 VNĐ |
20.000 VNĐ | 3.0% | 19.400 VNĐ |
50.000 VNĐ | 5.0% | 47.500 VNĐ |
100.000 VNĐ | 5.0% | 95.000 VNĐ |
200.000 VNĐ | 5.0% | 190.000 VNĐ |
300.000 VNĐ | 5.0% | 285.000 VNĐ |
500.000 VNĐ | 5.0% | 475.500 VNĐ |